Theo Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền được tạm ứng lương trong 4 trường hợp cụ thể để giải quyết các nhu cầu tài chính cá nhân trước kỳ trả lương chính thức. Hiểu rõ quyền lợi giúp người lao động chủ động hơn trong công việc và cuộc sống. Việc này cũng giúp doanh nghiệp tuân thủ luật và tránh tranh chấp.
Người lao động được tạm ứng lương trong trường hợp nào?
Theo Điều 101 và 128 Bộ luật Lao động 2019, có 4 trường hợp được tạm ứng lương. Các trường hợp này gồm: tạm ứng theo thỏa thuận, khi nghỉ phép, khi thực hiện nghĩa vụ công dân. Ngoài ra, trường hợp cuối là khi bị khấu trừ lương để bồi thường thiệt hại. Cụ thể như sau:
-
Tạm ứng theo thoả thuận
Đây là trường hợp phổ biến nhất. Người lao động và công ty tự thỏa thuận số tiền và thời gian ứng. Khi có việc cá nhân đột xuất, người lao động có thể xin tạm ứng lương. Một số trường hợp phổ biến là: hiếu hỉ, chi phí y tế, sửa nhà…
- Quy định: Mức tiền tạm ứng và thời hạn hoàn trả sẽ do hai bên tự thỏa thuận. Tuy nhiên, mức tạm ứng không được vượt quá 01 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động.
- Điểm mấu chốt: Khoản 1, Điều 101 nhấn mạnh rằng khoản tạm ứng này không bị tính lãi. Bất kỳ hình thức tính lãi nào của công ty đều là vi phạm pháp luật.
-
Tạm nghỉ để thực hiện nghĩa vụ công dân
Khi tạm nghỉ từ 1 tuần trở lên để làm nghĩa vụ công dân, người lao động được ứng lương. Số tiền tạm ứng tương ứng với số ngày nghỉ. Quy định này giúp người lao động có nguồn tài chính trong thời gian thực hiện nghĩa vụ. Nhờ đó, họ vẫn đảm bảo chi phí sinh hoạt dù tạm ngừng công việc.
- Quy định: Áp dụng khi người lao động tạm nghỉ việc từ 01 tuần trở lên để thực hiện nghĩa vụ công dân. Tuy nhiên, người lao động nhập ngũ theo quy định của Luật Nghĩa vụ quân sự thì không được tạm ứng tiền lương.
- Quyền lợi: Người lao động được tạm ứng một khoản tiền lương tương ứng với số ngày tạm nghỉ và phải hoàn trả lại khoản tiền này sau khi đi làm lại.
-
Tạm ứng khi nghỉ hằng năm (Nghỉ phép)
Để người lao động có kỳ nghỉ thoải mái và trọn vẹn, luật pháp cho phép họ ứng lương cho những ngày nghỉ. Người lao động được tạm ứng một khoản ít nhất bằng tiền lương của những ngày nghỉ.
- Quy định: Khi bắt đầu kỳ nghỉ phép, người lao động có quyền đề nghị tạm ứng.
- Quyền lợi: Khoản tiền tạm ứng được nhận ít nhất phải bằng tiền lương của những ngày nghỉ phép đó. Ví dụ, nếu bạn nghỉ phép 5 ngày, bạn có thể ứng trước tiền lương của cả 5 ngày này.
-
Khấu trừ lương để bồi thường thiệt hại
Trong trường hợp này, việc tạm ứng là một phần của quy trình xử lý bồi thường.
- Quy định: Khi người lao động làm mất dụng cụ, thiết bị hoặc gây thiệt hại tài sản cho công ty, họ phải bồi thường. Nếu thiệt hại không nghiêm trọng (dưới 10 tháng lương tối thiểu vùng), công ty có thể khấu trừ dần vào lương.
- Liên quan đến tạm ứng: Việc khấu trừ lương hằng tháng không được vượt quá 30% tiền lương thực nhận của người lao động. Trong quá trình này, hai bên có thể thỏa thuận về việc tạm ứng lương để xử lý các vấn đề liên quan đến bồi thường.
Doanh nghiệp có bắt buộc phải đồng ý cho tạm ứng lương không?
Đây là một câu hỏi quan trọng để làm rõ quyền và trách nhiệm của cả hai bên. Câu trả lời là: Không phải tất cả các trường hợp đều là bắt buộc.
- Trường hợp Bắt buộc: Đối với trường hợp nghỉ hằng năm và thực hiện nghĩa vụ công dân, đây là quyền lợi hợp pháp của người lao động. Doanh nghiệp phải có trách nhiệm đáp ứng yêu cầu tạm ứng của nhân viên nếu họ đề nghị.
- Trường hợp Thỏa thuận: Với tạm ứng cá nhân, đây là sự thỏa thuận giữa doanh nghiệp và nhân viên. Doanh nghiệp xem xét tài chính, lý do và lịch sử làm việc để quyết định. Tuy nhiên, đa số doanh nghiệp có chính sách tốt thường tạo điều kiện hỗ trợ nhân viên.
Những quy định quan trọng nào khác cần biết khi tạm ứng lương?
Để tránh hiểu lầm và tranh chấp, người lao động và doanh nghiệp cần nắm rõ một số nguyên tắc vàng sau:
- Nguyên tắc “Không Tính Lãi”: Đây là quy định quan trọng nhất tại Điều 101. Doanh nghiệp không được thu thêm bất kỳ khoản lãi hay phí nào trên số tiền lương tạm ứng theo thỏa thuận.
- Mức tạm ứng tối đa: Trừ trường hợp nghỉ phép, mức tạm ứng thông thường không vượt quá 01 tháng lương.
- Minh bạch về khấu trừ: Mọi khoản khấu trừ để hoàn trả tiền tạm ứng cần được thông báo rõ ràng cho người lao động.
Thay vì quy trình thủ công phức tạp, các nền tảng như Gimo đang tự động hóa việc ứng lương. Giải pháp này giúp người lao động tiếp cận phần lương đã làm ra nhanh chóng và minh bạch. Gimo cũng mang lại các dịch vụ phúc lợi an toàn, tiện lợi, đa dạng cho người lao động.
Câu Hỏi Thường Gặp
Câu hỏi 1: Tôi mới đi làm được 1 tháng thì có được tạm ứng lương không?
Trả lời: Có. Đối với trường hợp tạm ứng theo thỏa thuận, bạn hoàn toàn có thể đề nghị với công ty. Việc có được chấp thuận hay không sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty và sự thỏa thuận giữa bạn và người sử dụng lao động.
Câu hỏi 2: Nếu công ty yêu cầu tôi trả lãi cho khoản tạm ứng thì phải làm sao?
Trả lời: Việc công ty tính lãi trên khoản lương tạm ứng theo thoả thuận là vi phạm Khoản 1, Điều 101 của Bộ luật Lao động 2019. Bạn có quyền từ chối và khiếu nại lên HR, Công đoàn để bảo vệ quyền lợi bản thân.
Câu hỏi 3: Tạm ứng lương theo luật khác gì so với ứng lương linh hoạt (EWA) qua các ứng dụng?
Trả lời: Tạm ứng lương theo luật là các quyền lợi tối thiểu, thường cần thủ tục xét duyệt và có giới hạn trong một vài trường hợp cụ thể. Ứng lương linh hoạt (EWA) cho phép nhận phần lương đã làm ra, bằng cách thao tác trên điện thoại.
Việc nắm rõ 4 trường hợp tạm ứng lương theo luật là kiến thức thiết yếu với người lao động. Điều này giúp bạn bảo vệ quyền lợi và chủ động tài chính khi cần. Với doanh nghiệp, tuân thủ quy định thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng nhân viên. Cách làm này góp phần xây dựng môi trường làm việc tin cậy và bền vững.
Chỉ cung cấp chính sách theo luật là chưa đủ để cạnh tranh. Doanh nghiệp cần cung cấp phúc lợi linh hoạt cho người lao động. Liên hệ Gimo qua số 1900 23 23 60 hoặc xem thêm thông tin tại đây.
Tin tức liên quan
Tìm hiểu thêm về Gimo và hành trình phát triển Nền tảng Phúc lợi Toàn diện